Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Cho Lò Hơi Và Tháp Làm Mát HI3821
11.278.000 ₫ Chưa VAT
HI3821 là một bộ kiểm tra hóa học đo sáu thông số phổ biến trong hệ thống làm mát và lò hơi: độ kiềm, clorua, độ cứng, oxy hòa tan, phốt phát và sulfit. Bộ dụng cụ này được trang bị tất cả các thuốc thử và thiết bị cần thiết để thực hiện hơn 100 phép thử cho mỗi thông số, (ngoại trừ phốt phát, bao gồm thuốc thử cho 50 phép thử).
- Thuốc thử được làm sẵn để dễ sử dụng
- Tất cả các thuốc thử được đánh dấu ngày hết hạn và số lô để truy xuất nguồn gốc
- Hộp đựng di động để vận chuyển dễ dàng
HI3821 là một bộ kiểm tra hóa học xác định sử dụng phương pháp chuẩn độ và đo màu để đo sáu thông số phổ biến đối với hệ thống làm mát và lò hơi: độ kiềm, clorua, độ cứng, oxy hòa tan, phốt phát và sulfit. HI3821 được cung cấp với tất cả các thuốc thử và thiết bị cần thiết để thực hiện mỗi phép phân tích, và tất cả các thuốc thử đều có sẵn riêng lẻ khi chúng hết.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Cung cấp đầy đủ: Bộ dụng cụ cung cấp đầy đủ phụ kiện để đo như bút đo pH, cốc nhựa, thuốc thử và bình thủy tinh đo oxy hòa tan.
– Độ phân giải cao
– Thuốc thử mua riêng khi
TẦM QUAN TRỌNG
Ăn mòn có thể xảy ra ở nhiều khu vực chính của lò hơi. Nó có thể rút ngắn tuổi thọ của lò hơi, hoặc ít nhất, làm tăng chi phí liên quan đến việc bảo trì lò hơi. Ăn mòn có thể hình thành trong bộ đun nước nóng, bộ khử khí, ống quá nhiệt và bộ tiết kiệm, cùng những nơi khác. Theo dõi nồng độ kiềm, clorua, độ cứng, oxy hòa tan, phốt phát và sulfit trong hệ thống làm mát và lò hơi là điều cần thiết để ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm hoặc tốn kém.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
OXY HÒA TAN – DO | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 10.0 mg/L O₂ |
Độ phân giải | 0.1 mg/L |
Phương pháp | modified Winkler |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
KIỀM | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0 đến 100 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | phenolphthalein / bromophenol blue |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
CLORIDE | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0 đến 100 mg/L Cl⁻
0 đến 1000 mg/L Cl⁻ |
Độ phân giải | 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
10 mg/L (0 đến 1000 mg/L thang đo) |
Phương pháp | mercuric nitrate |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
ĐỘ CỨNG TỔNG | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
0 đến 300 mg/L CaCO₃ |
Độ phân giải | 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L) |
Phương pháp | EDTA |
Thuốc thử đi kèm | 100 lần đo |
PHOTPHAT | |
Cách đo | colorimetric |
Thang Đo | 0 đến 5 mg/L PO₄³⁻ |
Độ phân giải | 1 mg/L |
Phương pháp | ascorbic acid |
Thuốc thử đi kèm | 50 lần đo |
SULFITE | |
Cách đo | Chuẩn độ |
Thang Đo | 0.0 đến 20.0 mg/L Na₂SO₃
0 đến 200 mg/L Na₂SO₃ |
Độ phân giải | 0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L);
2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L) |
Phương pháp | iodometric |
Thuốc thử đi kèm | 110 lần đo |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Khối lượng | 2.5 kg |
Kích thước | 440 x 330 x 100 mm |
Cung cấp gồm | – Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
– Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo – Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo – Thuốc thử cloride cho 100 lần đo – Thuốc thử photphat cho 50 lần đo – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy |
Bảo hành | Không |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.