Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Bộ Dụng Cụ Đo Trong Kiểm Soát Môi Trường HI3814
6.797.000 ₫ Chưa VAT
HI3814 là một bộ kiểm tra hóa học để xác định sáu thông số thường được theo dõi để kiểm tra môi trường: độ axit, độ kiềm, carbon dioxide, độ cứng, oxy hòa tan và pH. Bộ dụng cụ này được trang bị tất cả các thuốc thử và thiết bị cần thiết để thực hiện hơn 100 phép thử cho mỗi thông số. pH thu được bằng máy đo pH điện tử pHep® của Hanna, đảm bảo độ chính xác cao hơn và tuổi thọ cao hơn so với giấy quỳ truyền thống.
- Thuốc thử được làm sẵn để dễ sử dụng
- Tất cả các thuốc thử được đánh dấu ngày hết hạn và số lô để truy xuất nguồn gốc
- Hộp đựng di động để vận chuyển dễ dàng
HI3814 là một bộ kiểm tra hóa học đo các tham số chung trong việc kiểm soát môi trường: axit, kiềm, cacbon dioxit, độ cứng, oxy hòa tan, và độ pH. Bộ dụng cụ này được trang bị với tất cả các thuốc thử và các dụng cụ cần thiết để cho mỗi tham số và thuốc thử có thể mua thêm riêng biệt khi hết.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
– Cung cấp đầy đủ: Bộ dụng cụ cung cấp đầy đủ phụ kiện để đo như bút đo pH, cốc nhựa, thuốc thử và bình thủy tinh đo oxy hòa tan.
– Độ phân giải cao
– Thuốc thử mua riêng khi hết
TẦM QUAN TRỌNG
Sáu thông số phổ biến nhất trong các ứng dụng môi trường có thể được theo dõi với bộ kiểm tra hóa học đa chỉ tiêu này. Các chỉ tiêu này bao gồm: axit, kiềm, cacbon dioxit, độ cứng, oxy hòa tan, và độ pH. Bộ dụng cụ này lý tưởng không chỉ cho các chuyên gia, mà còn cho sinh viên nghiên cứu khoa học môi trường, vì hiệu suất tuyệt vời và dễ sử dụng. HI3814 được trang bị với tất cả các phụ kiện và các thuốc thử để thực hiện 100 phép đo cho mỗi tham số. pHep®, bút đo điện tử pH phổ biến của Hanna Instruments sẽ đem đến sự thuận tiện nhất cho bạn. Máy đo pH nhỏ gọn và dễ sử dụng này sẽ cung cấp kết quả đo pH chính xác và đáng tin cậy hơn so với giấy quỳ thường. pHep® cũng có thêm lợi ích trong việc giới thiệu sinh viên sử dụng một máy đo pH.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH | |
Thang đo | 0.0 to 14.0 pH |
Độ phân giải | 0.1 |
Số lần đo | Tuổi thọ máy |
Loại | Bút đo pH điện tử |
KIỀM | |
Thang đo | 0 to 100 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to 300 mg/L (ppm) CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (0 to 100 mg/L range); 3 mg/L (0 to 300 mg/L range) |
Phương pháp | phenolphthalein / bromophenol xanh |
Số lần đo | 110 |
Loại CTK | Chuẩn độ |
AXIT | |
Thang đo | 0 to 100 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to 500 mg/L (ppm) CaCO₃ |
Độ phân giải | 1 mg/L (0 to 100 mg/L range); 5 mg/L (0 to 500 mg/L range) |
Phương pháp | metyl da cam / phenolphtalein |
Số lần đo | 110 |
Loại CTK | Chuẩn độ |
ĐỘ CỨNG | |
Thang đo | 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) CaCO₃; 0 to 300 mg/L (ppm) CaCO₃ |
Độ phân giải | 0.3 mg/L (0.0 to 30.0 mg/L range); 3 mg/L (0 to 300 mg/L range) |
Phương pháp | EDTA |
Số lần đo | 100 |
Loại CTK | Chuẩn độ |
OXY HÒA TAN | |
Thang đo | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O₂ |
Độ phân giải | 0.1 mg/L |
Phương pháp | Winkler |
Số lần đo | 110 |
Loại CTK | Chuẩn độ |
CACBON DIOXIT | |
Thang đo | 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) CO₂; 0.0 to 50.0 mg/L (ppm) CO₂; 0 to 100 mg/L (ppm) CO₂ |
Độ phân giải | 0.1 mg/L (0.0 to 10.0 mg/L range); 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L range); 1 mg/L (0 to 100 mg/L range) |
Phương pháp | phenolphthalein |
Số lần đo | 110 |
Loại CTK | Chuẩn độ |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Loại CTK | Chuẩn độ, đa thông số |
Kích thước | 440 x 330 x 100 mm (17.3 x 13.0 x 3.9’’) |
Cung cấp gồm | HI3814 bao gồm tất cả các thuốc thử cần thiết và phụ kiện để thực hiện hơn 100 phép đo cho mỗi tham số, bút đo pH điện tử, vali đựng và hướng dẫn. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.