Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Màn hình Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ Trong Đường Ống Chuyên Trong Thủy Canh – GroLine HI981421-02
13.355.000 ₫ Chưa VAT
– Đo pH/Độ Dẫn(EC)/Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS)/Nhiệt độ.
– Đo 4 thông số chỉ với 1 đầu dò
– Đầu dò được thiết kế gắn trong đường ống
– Bù nhiệt độ tự động.
– Ghi dữ liệu tự động
– Hiệu chuẩn nhanh chỉ 1 lần cho cả pH và EC/TDS (Quick CAL)
– Xuất dữ liệu bằng USB
– Máy đo đi kèm điện cực và dung dịch chuẩn, rửa điện cực.
– Được ưa chuộng và thiết kế đặc biệt cho thủy tinh, nhà kính và đo trong dung dịch dinh dưỡng
Màn hình hiển thị đồng thời tất cả thông số
Một màn hình lớn hiển thị tất cả các thông số cần xem trong 24/7. Báo động cao và thấp để người dùng điều chỉnh.
Kiểm soát thay đổi theo thời gian
Màn hình GroLine tự động ghi lại kết quả trong mỗi 15 phút trong 30 ngày vừa qua.
Giá trị tối thiểu, tối đa, và trung bình được lưu lại giúp nhận ra khi nào mẫu phát sinh vấn đề và ngăn ngừa các vấn đề trong tương lai.
1 đầu dò 3 thông số
Đầu dò tiền khuếch đại 3 trong 1đo pH, EC / TDS và nhiệt độ trong một thân máy bằng polypropylen, bền, đơn giản dễ cầm và dễ cài đặt.
Hiệu chuẩn nhanh QUICK CAL
Chỉ cần 1 dung dịch hiệu chuẩn duy nhất cho cả pH và độ dẫn điện
Giúp việc hiệu chuẩn nhanh chóng hơn và đảm bảo tất cả các phép đo của bạn đều chính xác mọi lúc để có sức khỏe thực vật tốt hơn và năng suất tốt hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH | |
Thang đo | 0.00 to 14.00 pH; 0.0 to 14.0 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH; 0.1 pH |
Độ chính xác | ±0.05 pH, ± 0.1 pH |
Hiệu chuẩn | – tự động 1 hoặc 2 điểm tại pH 4.01, 7.01, 10.01
– 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 |
Bù nhiệt | tự động |
EC (Độ dẫn) | |
Thang đo | 0.00 to 10.00 mS/cm |
Độ phân giải | 0.01 mS/cm |
Độ chính xác | ±0.1 mS/cm (0 to 5 mS); ±0.2 mS/cm (5 mS/cm – 10 mS/cm) |
Bù nhiệt EC/TDS | tự động với ß=1.9%/oC |
Hiệu chuẩn | – tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
– 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 |
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) | |
Thang đo | 0 to 5000 ppm với hệ số TDS 0.5 (500 CF)
0 to 7000 ppm với hệ số TDS 0.7 (700 CF) |
Độ phân giải | 10 ppm |
Độ chính xác | ±2% f.s. |
Hiệu chuẩn | – tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
– 1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036 |
Hệ số chuyển đổi | 0.5 (500ppm) hoặc 0.7 (700ppm) |
NHIỆT ĐỘ | |
Độ phân giải | 0.0 to 60.0°C / 32.0 to 140.0°F |
Độ chính xác | 0.1°C / 0.1°F |
Hiệu chuẩn | ±0.5°C /±1°F |
ĐẦU DÒ | |
Mô tả | HI1285-9 đầu dò PH/EC/TDS/Nhiệt độ thân polypropylene, cổng DIN, cáp 2m |
Áp suất tối đa | 0.2 bar |
Thang đo | 0 đến 13 pH |
IP | IP68 (ngâm liên tục đến 2 mét) |
Kích thước | 187 x 25 x 25 mm |
Khối lượng | 191g |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Màn hình | LCD 128 x 64 với đèn nền xanh |
IP | IP65 |
Báo động | cao và thấp cho các thông số |
Ghi dữ liệu | Tự động ghi mỗi 15 phút trong 30 ngày |
Xuất dữ liệu | Cổng USB-C, định dạng CSV |
GLP | 5 dữ liệu hiệu chuẩn pH và EC gần nhất |
Nguồn điện | adapter 12Vdc (đi kèm) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước | 125 x 185 x 38 mm |
Khối lượng | 333g |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI981421
– Đầu dò đa chỉ tiêu HI1285-9 cáp 2m – 2 gói dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI50036 – 2 gói dung dịch rửa điện cực HI700661 – Adapter – Chứng chỉ chất lượng – Hướng dẫn sử dụng – Hộp đựng |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.