Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Màn Hình Đo Và Điều Khiển EC Và TDS Liên Tục HI710
Liên hệ
– Màn hình đo và điều khiển EC hoặc TDS
– Đầu dò mua riêng
– Kiểm soát ON/OFF hoặc proportional linh hoạt
– Ngõ ra analog hoặc RS485
– Điểm cài đặt kép và tín hiệu báo động.
– Hệ máy này bao gồm vỏ ngoài bên trong chứa mạch chuyển đổi tín hiệu, mạch vi xử lý và bộ phận điều khiển nguồn đầu ra.
– Có 2 lựa chọn trong dòng HI710:
+ HI710221-2: 2 điểm cài đặt, kiểm soát on/off và PID, ngõ ra analog, 230V
+ HI710222-2: 2 điểm cài đặt, kiểm soát on/off và PID, ngõ ra RS485, 230V
Hệ máy điều khiển HI710 cung cấp các tính năng kỹ thuật tiên tiến giúp kiểm soát quá trình đo trong hệ thống. Nó có thể được cấu hình kiểm soát ON/OFF, theo tỷ lệ, PI hoặc PID. Nhờ công nghệ độc quyền của Hanna, HI710 có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhiều ứng dụng. Đèn LED giúp các thông số có thể được quan sát rõ ràng hơn từ xa. Một trình đơn hiển thị hỗ trợ người sử dụng trong quá trình hoạt động với thông điệp chạy và nhắc nhở rõ ràng. Tất cả các thông số liên quan có thể được điều chỉnh và lưu lại rất đơn giản.
Với tính năng tự kiểm tra và các terminal trích ly, việc lắp đặt và bảo trì nhanh chóng và đơn giản hơn. Mật khẩu bảo vệ đảm bảo rằng hiệu chuẩn và các thông số xác định trước không thể thay đổi khi không cần thiết. Bộ điều khiển có thể hoạt động với đầu dò bốn vòng hoặc tín hiệu 4-20 mA. Máy tương thích với đầu dò có hoặc không tích hợp cảm biến nhiệt độ Pt100.
Các lựa chọn trong dòng HI710:
– HI710221-2: 2 đểm cài đặt, kiểm soát on/off và PID, ngõ ra analog, 230V
– HI710222-2: 2 đểm cài đặt, kiểm soát on/off và PID, ngõ ra RS485, 230V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo | EC | 0.0 to 199.9 µS/cm; 0 to 1999 µS/cm 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm |
TDS | 0.0 to 100.0 mg/L (ppm); 0 to 1000 mg/L (ppm) 0.00 to 10.00 g/L (ppt); 0.0 to 100.0 g/L (ppt) | |
to | -10.0 to 100.0°C | |
Độ phân giải | EC | 0.1 µS; 1 µS; 0.01 mS; 0.1 mS |
TDS | 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt) | |
to | 0.1°C | |
Độ chính xác
@ 20°C |
EC/TDS | ±0.5% toàn thang đo |
to | ±1°C (ngoài thang đo) | |
Hiệu chuẩn EC | Tự động hoặc bằng tay tại 1 điểm | |
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay, -10 đến 100°C với hệ số nhiệt độ tùy chỉnh từ 0.00 đến 10.00%/°C | |
Hệ số chuyển đổi TDS | tùy chỉnh từ 0.00 đến 1.00 | |
Ngõ vào | analog: isolated 0-1 mA, 0-20 mA and 4-20 mA; 0-5 VDC, 1-5 VDC and 0-10 VDC hoặc digital: RS485 bi-directional opto-isolated | |
Ngõ ra analog | 4-20 mA | |
Relay điểm cài đặt | two contact outputs SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse) | |
Relay báo động | contact output SPDT 5A-250 VAC, 5A-30 VDC (resistive load), fuse protected (2A, 250V fast fuse) | |
Nguồn điện | 115 VAC ±10% hoặc 230 VAC ±10%; 50/60 Hz | |
Công suất nguồn | 15 VA | |
Over Current Protection |
400 mA 250V fast fuse | |
Đầu dò | HI7639 cáp 3m (mua riêng) | |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | Bảng điều khiển: 140 x 140 mm, máy: 144 x 144 x 170 mm | |
Khối lượng | 1.6 kg | |
Bảo hành | 12 tháng | |
Cung cấp gồm | – Màn hình HI710
– Giá treo tường – Phiếu bảo hành – Hướng dẫn sử dụng *Đầu dò HI7639 mua riêng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.