Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Tự Động Chọn Thang HI2300-02
14.330.000 ₫ Chưa VAT
HI2300 là một máy để bàn bền đo EC/TDS/Độ Mặn và nhiệt độ. Máy sử dụng một đầu dò độ dẫn 4 vòng với cảm biến bạch kim để cung cấp tính linh hoạt và có thể đo được độ dẫn điện rất thấp hoặc rất cao mà không cần phải thay đổi đầu dò. HI2300 có 3 chế độ bù nhiệt độ, hệ số điều chỉnh nhiệt độ (β) và hệ số TDS. Tính năng GLP và kết nối PC bằng cổng USB giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Tự động chọn thang EC và TDS
Bù nhiệt tự động
Hằng số cell tùy chỉnh
HI2300 là một máy đo EC/TDS/Độ Mặn và nhiệt độ để bàn cung cấp kèm với một đầu dò EC 4 vòng, hiệu chuẩn 1 điểm và cổng USB kết nối máy tính. tích hợp nhiệt độ. Máy tự động chọn thang đo độ dẫn thích hợp và thang đo tổng chất rắn hòa tan (TDS), và có thể dễ dàng chuyển sang chế độ đo độ mặn từ 0 đến 400.0% NaCl.
Tính năng nổi bật
Tự động chọn thang – Ở chế độ đo EC và TDS, HI 2300 tự động chọn thang đo tối ưu dựa trên dung dịch mẫu để duy trì độ chính xác cao nhất có thể.
Hiệu chuẩn tự động – EC và TDS tự động hiệu chuẩn tại 1 điểm với 1 trong 6 dung dịch chuẩn được lập trình sẵn. Độ mặn được hiệu chuẩn tại một điểm bằng dung dịch chuẩn HI7037 100% NaCl.
Đầu dò EC 4 vòng – Máy HI2300 được cung cấp với đầu dò EC bạch kim, 4 vòng HI76310 tích hợp cảm biến nhiệt độ hoạt động trên một thang đo rộng từ 0.00 µs/cm đến 500.0 mS/cm*.
Hệ số TDS tùy chỉnh – Các yếu tố có liên quan đến chuyển đổi độ dẫn thành tổng chất rắn hòa tan được dựa vào mẫu được đo. Người dùng có thể xác định chính xác về TDS dựa trên dung dịch, các yếu tố TDS có thể điều chỉnh từ 0.40 đến 0.80.
Bù nhiệt – Nhiệt độ được bù tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0°C hoặc có thể không kích hoạt khi đo độ dẫn hoặc TDS thực tế. Hệ số điều chỉnh nhiệt độ, còn được gọi là β, điều chỉnh từ 0.00 đến 6.00%/°C.
Dữ liệu GLP – Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn người dùng, offset và hằng số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.
Ghi dữ liệu – Tính năng ghi theo yêu cầu cho phép ghi lên đến 500 điểm dữ liệu. Dữ liệu có thể được xem lại chỉ cần đơn giản nhấn nút “RCL”.
Chuyển đổi dữ liệu – Dữ liệu có thể chuyển sang một máy tính để xem dữ liệu và lưu trữ với một cáp USB và phần mềm HI 92000 (cả hai được bán riêng).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo EC | 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
---|---|
Độ phân giải EC | 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) | ±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn EC | tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) |
Thang đo TDS | 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 |
Độ phân giải TDS | 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF) | ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hệ số TDS | 0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) |
Thang đo độ mặn | 0.0 to 400.0% NaCl |
Độ phân giải độ mặn | 0.1% NaCl |
Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF) | ±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn độ mặn | 1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 |
Thang đo nhiệt độ | ±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) |
Độ phân giải nhiệt độ | -20.0 to 120.0 ºC |
Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF) | 0.1 °C |
Hiệu chuẩn nhiệt độ | 2 điểm, tại 0 và 50°C |
Hệ số nhiệt độ | Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS) |
Điện cực | HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ‘) (bao gồm) |
Ghi dữ liệu | 500 mẫu, ghi bằng tay |
Tự động tắt | Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) |
Kết nối | Cổng USB |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện | 12 VDC adapter (included) |
Kích thước | 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) |
Khối lượng | 1.3 kg (2.9 lbs.) |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Cung cấp gồm | HI2300 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI76310, adapter 12V DC, và hướng dẫn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.