Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Máy Đo Floride Trực Tiếp Trong Nước HI98402
12.997.000 ₫ Chưa VAT
HI98402 là một máy đo florua cầm tay chắc chắn, không thấm nước. Máy đo này cung cấp nhiều tính năng bao gồm hiệu chuẩn tự động, hướng dẫn trên màn hình và bù nhiệt độ tự động. HI98402 yêu cầu 2 điện cực half-cell để đo flo HI4010 và điện cực tham chiếu thân nhựa PEI HI5313 để hoạt động.
- Năm phạm vi đo lường
- Hiệu chuẩn tự động
- Hướng dẫn trên màn hình
HI98402 là một máy đo florua cầm tay, chắc chắn được thiết kế để cung cấp độ chính xác và độ chính xác trong phòng thí nghiệm trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Máy đo này lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xử lý nước uống, giám sát môi trường và bể mạ. HI98402 cung cấp nhiều tính năng bao gồm năm dải đo khác nhau, hiệu chuẩn tự động đến 1 hoặc 2 điểm, bù nhiệt độ tự động và trên màn hình hướng dẫn.
HI98402 sử dụng đầu vào đầu dò BNC để kết nối 2 điện cực half-cell. Một đầu nối RCA riêng biệt được sử dụng cho đầu dò nhiệt độ nhiệt điện trở. Đầu dò nhiệt độ cung cấp phép đo chính xác cao ± 0,2 ° C để bù nhiệt độ chính xác.
Thiết kế cầm tay nhỏ gọn- Lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xử lý nước uống, kiểm soát môi trường, và bể xi mạ.
5 THANG ĐO RỘNG
– 0.050 to 0.500 mg/L (ppm)
– 0.50 to 5.00 mg/L(ppm)
– 5.0 to 50.0 mg/L(ppm)
– 50 to 500 mg/L (ppm)
– 0.50 to 1.90 g/L (ppt)
Điện cực half-cell và điện cực so sánh mua riêng)
HI98402 yêu cầu 2 điện cực half-cell để đo flo. HI4010 là một điện cực half-cell florua thân epoxy và màng cảm biến lanthanum fluoride. HI5313 là điện cực half-cell tham khảo có một mối nối hình nón tạo dòng điện tham khảo rất ổn định và tốc độ dòng chảy nhất quán của điện phân vào dung dịch.
Hiệu chuẩn tự động- Tại 1 hoặc 2 điểm với 5 dung dịch đệm (1 mg/L, 2 mg/L, 10 mg/L, 100 mg/L, và 1000 mg/L).
Bù nhiệt độ tự động- Giá trị floride được bù nhiệt độ tự động từ -5.0 đến 55.0°C.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo Floride | 0.050 đến 0.500 mg/L (ppm) F–
0.50 đến 5.00 mg/L(ppm) F– 5.0 đến 50.0 mg/L(ppm) F– 50 đến 500 mg/L(ppm) F– 0.50 đến 1.90 g/L (ppt) F– |
Độ phân giải Flo | 0.001 mg/L ; 0.01 mg/L; 0.1 mg/L; 1 mg/L; 0.01 g/L |
Độ chính xác Flo | ±5% giá trị hoặc ±0.02 mg/L (ppm) fluoride (với ±3°C từ nhiệt độ hiệu chuẩn) |
Thang đo nhiệt độ | -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2°C; ±0.4°F (không gồm sai số đầu dò) |
Bù nhiệt | Tự động, -5 đến 55°C (với đầu dò nhiệt độ HI7662 mua riêng) |
Hiệu chuẩn | Tự động, tại 1 hoặc 2 điểm tại 1 mg/L, 2 mg/L, 10 mg/L, 100 mg/L and 1000 mg/L |
Điện cực (mua riêng) | Flo HI4010 cổng BNC và cáp 1 m (mua riêng)
Tham khảo HI5313 và cáp 1 m (mua riêng) |
Trở kháng đầu vào | 10¹² Ohms |
Pin | 3 pin AAA 1.5V / Khoảng 200 giờ sử dụng liên tục |
Môi trường | 0 đến 50°C (32 đến 122°F); RH max 100% |
Kích thước | 185 x 72 x 36 mm |
Khối lượng | 300 g |
Bảo hành | 12 tháng cho thân máy
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI98402
– Pin (trong máy) – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Vali đựng máy. |
Phụ kiện mua riêng (bắt buộc) | – Điện cực đo Floride HI4010
– Điện cực so sánh HI5313 – Điện cực nhiệt độ HI7662 – Máy khuấy từ kết hợp giá đỡ điện cực HI181-2 – Dung dịch châm thân điện cực HI5313 mã HI7082, 4 chai 30mL – Dung dịch châm thân điện cực HI4010 mã HI7075, 4 chai 30mL – DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN Flo 1000 ppm, 500mL (phải mua thêm TISAB II khi hiệu chuẩn) Model: HI4010-03 Nên có vì dung dịch này dùng để kiểm tra độ nhạy cho điện cực và hiệu chuẩn máy – DUNG DỊCH TISAB II, 500mL Model: HI4010-00 Bắt buộc dùng để điều chỉnh ion bằng cách trộn 1 lượng bằng nhau cho dung dịch chuẩn và dung dịch mẫu trước khi đo floride – DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 1ppm ĐÃ TRỘN TISAB II , 500ML Model: HI4010-11 – DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 2ppm ĐÃ TRỘN TISAB II, 500ML Model: HI4010-12 – DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 10PPM ĐÃ TRỘN TISAB II, 500ML Model: HI4010-10 – DUNG DỊCH HIỆU CHUẨN FLO 100 PPM, 500ML (PHẢI MUA THÊM TISABII) Model: HI4010-02 – Dung dịch rửa điện cực sau khi đo HI7061L, chai 500mL – Nước cất: HI70436, 3.75 Lít |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.