Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Máy Đo Độ Dẫn Và Trở Kháng HI87314
12.367.000 ₫ Chưa VAT
HI87314 là một máy đo độ dẫn và trở kháng cầm tay bền được thiết kế để sử dụng trong lĩnh vực sản xuất và kiểm soát chất lượng. HI87314 được cung cấp với một đầu dò độ dẫn bốn vòng cho phép đo trong bốn thang đo EC và 1 thang đo trở kháng. Giá trị độ dẫn và trở kháng được bù nhiệt tự động (ATC), đảm bảo người sử dụng chọn phép đo phù hợp và chính xác.
Đầu dò bốn vòng
Bốn thang đo
Bù nhiệt độ tự động
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Đầu dò bốn vòng – Đầu dò bốn vòng đi kèm với HI87314 cung cấp cho phép đo độ dẫn điện linh hoạt và chính xác. Công nghệ bốn vòng cho phép đo nhiều thang chỉ với một cảm biến duy nhất. Đầu dò có ống PVC bảo vệ để đảm bảo độ bền khi đo ngoài trời và cảm biến nhiệt độ bên trong để bù nhiệt tự động
Đầu dò trở kháng – HI3316D được cung cấp kèm máy đo HI87314. Thiết kế đặc biệt giúp bảo dưỡng dễ dàng hơn với cảm biến nhiệt độ bên trong để bù nhiệt tự động
Bốn thang đo 87314 cung cấp bốn thang đo độ dẫn điện. Mỗi thang có một nút chuyên dụng trên mặt máy, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các thang khi cần thiết. Máy được lập trình báo cho người dùng biết khi giá trị hiện tại nằm ngoài thang được đo, và sau đó nên chọn thang đo mới.
Tự động bù nhiệt – Vì nhiệt độ có ảnh hưởng đến giá trị độ dẫn nên cung cấp chế độ bù nhiệt độ tự động. Đầu dò của HI87314 tích hợp cảm biến nhiệt độ tự động tính toán cho những tác động của nhiệt độ lên gía trị độ dẫn của mẫu trong phạm vi từ 0 đến 50°C.
Hệ số nhiệt độ tùy chỉnh – Khi nhiệt độ của một dung dịch tăng hoặc giảm, độ dẫn tương ứng sẽ cao hơn hoặc thấp hơn. Hệ số bù nhiệt độ, được gọi là β, là yếu tố điều chỉnh cho nhiệt độ của một dung dịch để đảm bảo một kết quả đo chính xác. HI87314 cho phép β có thể điều chỉnh từ 0 đến 2.5 %/°C cho độ dẫn và 2 đến 7%/°C cho trở kháng
Hiệu chuẩn một điểm – HI87314 có thể được hiệu chỉnh tại một điểm trong một dung dịch chuẩn độ dẫn điện. Các núm hiệu chỉnh nằm trên đỉnh của máy có thể dễ dàng điều chỉnh các chuẩn hiệu chuẩn chính xác.
THÔNG SÔ KỸ THUẬT
Thang đo | EC | 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm;
0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm |
Trở kháng | 0 to 19.90 MΩ•cm | |
Độ phân giải | EC | 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm |
Trở kháng | 0.10 MΩ•cm | |
Độ chính xác | EC | ±1% FS (không gồm sai số đầu dò) |
Trở kháng | ±2% FS | |
Hiệu chuẩn | bằng tay, 1 điểm chung cho độ dẫn và trở kháng | |
Bù nhiệt | tự động từ 0 đến 50°C và β tùy chỉnh từ 0 đến 2.5 %/°C cho độ dẫn và 2 đến 7%/°C cho trở kháng. | |
Đầu dò | Đều tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN, cáp 1 m
– Độ dẫn HI76302W – Trở kháng HI3316D |
|
Pin | 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục | |
Môi trường | 0 to 50°C; RH max 100% | |
Kích thước | 145 x 80 x 36 mm | |
Khối lượng | 230 g | |
Bảo hành | 12 tháng cho máy, 06 tháng cho điện cực đi kèm | |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI87314
– Đầu dò độ dẫn HI76302W – Đầu dò trở kháng HI3316D – Gói dung dịch hiệu chuẩn HI70030 – Vít hiệu chuẩn – Pin – Hướng dẫn sử dụng – Vali đựng máy |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.