Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98195

Liên hệ

HI98195 là máy đo đa thông số ghi nhật ký cầm tay không thấm nước có thể giám sát tới 10 thông số chất lượng nước khác nhau, bao gồm 5 thông số đo được và 5 thông số tính toán.

 Đầu dò đa cảm biến dựa trên bộ vi xử lý cho phép đo các thông số chính bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện và nhiệt độ. Đầu dò truyền các kết quả đọc kỹ thuật số tới máy đo, tại đó các điểm dữ liệu có thể được hiển thị và ghi lại. Hệ thống hoàn chỉnh rất dễ cài đặt và dễ sử dụng. 

HI98195 được cung cấp với tất cả các phụ kiện cần thiết và được đóng gói trong một hộp đựng bền.

  • Màn hình đa thông số
  • Đầu dò đa cảm biến
  • Kết nối USB
  • Nhiều tùy chọn chiều dài cho dây cáp điện cực:    + HI98195: điện cực cáp 4m   + HI98195/10: điện cực cáp 10m   + HI98195/20: điện cực cáp 20m

       + HI98195/40: điện cực cáp 40m


    HI98195 là một máy đo đa thông số ghi nhật ký cầm tay không thấm nước có thể giám sát tới 9 thông số chất lượng nước khác nhau. Đầu dò đa cảm biến của nó cho phép đo các thông số chính bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện và nhiệt độ. Đầu dò truyền các kết quả đọc kỹ thuật số tới máy đo, tại đó các điểm dữ liệu có thể được hiển thị và ghi lại. Hệ thống hoàn chỉnh rất dễ cài đặt và dễ sử dụng.

    HI98195 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị tất cả thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.

    HI98195 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.

    HI98195 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.

    Kết nối USB dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.

    Kết nối Quick DIN chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.

    Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.

    Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.

    Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.

    Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.

    Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL) hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện, và oxy hòa tan.

    HIỆU CHUẨN TỪNG ĐIỂM CHO TỪNG CHỈ TIÊU

    – Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.

    – Hiệu chuẩn độ dẫn tại 1 điểm duy nhất từ ​​sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh.

     Chỉ cần chuẩn 1 chỉ tiêu độ dẫn cho EC/TDS va độ mặn

    – Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.

    – Cung cấp trọn bộ đầy đủ phụ kiện trong một vali chắc chắn gọn nhẹ, vô cùng tiện lợi mà không cần mua gì thêm:

      + Máy đo HI98195

      + Đầu dò cùng các cảm biến pH, EC.

      + Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin.

     

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH
    Độ phân giải pH 0.01 pH
    Độ chính xác pH ±0.02 pH
    Hiệu chuẩn pH Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
    Thang đo mV – pH  ±600.0 mV
    Độ phân giải mV – pH 0.1 mV
    Độ chính xác mV – pH  ±0.5 mV
    Thang đo ORP ±2000.0 mV
    Độ phân giải ORP 0.1 mV
    Độ chính xác ORP ±1.0 mV
    Hiệu chuẩn ORP tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
    Thang đo Độ Dẫn 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
    Độ phân giải Độ Dẫn Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;

    0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm;

    0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm;

    Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm;

    0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ;

    bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01

    Độ chính xác Độ Dẫn ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Độ Dẫn Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
    Thang đo TDS
    (tổng chất rắn hòa tan)
    0 to 9999 ppm (mg/L)

    0.000 to 400.0 ppt (g/L)

    (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)

    Độ phân giải TDS Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)

    Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).

     

    Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

    Độ chính xác TDS ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn TDS Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Trở kháng 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
    Độ phân giải Trở kháng Dựa trên kết quả đo trở kháng
    Hiệu chuẩn Trở kháng Theo hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Độ mặn   0.00 to 70.00 PSU
    Độ phân giải Độ mặn 0.01 PSU
    Độ chính xác Độ mặn ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
    Hiệu chuẩn Độ mặn Theo chuẩn độ dẫn
    Thang đo σ Nước biển 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ phân giải σ Nước biển 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ chính xác σ Nước biển ±1 σt, σ₀, σ₁₅
    Hiệu chuẩn σ Nước biển Theo chuẩn độ dẫn
    Thang đo Áp suất 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
    Độ phân giải Áp suất 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
    Độ chính xác Áp suất ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
    Hiệu chuẩn Áp suất tự động tại 1 điểm tùy chọn
    Thang đo nhiệt độ -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
    Độ phân giải Nhiệt độ 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
    Độ chính xác nhiệt độ ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
    Hiệu chuẩn Nhiệt độ tự động tại 1 điểm tùy chọn
    Bù Nhiệt độ tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
    Bộ nhớ lưu 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
    Ghi theo khoảng thời gian Từ 1 giây đến 3 tiếng
    Kết nối PC Cổng USB với phần mềm HI9298194
    Pin 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
    Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
    Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm 
    Khối lượng 400 g 
    Bảo hành 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm

    (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

    Cung cấp gồm – Máy đo HI98195

    – Đầu dò HI7698194 tùy chiều dài cáp:

            + HI98195: điện cực cáp 4m

            + HI98195/10: điện cực cáp 10m

            + HI98195/20: điện cực cáp 20m

            + HI98195/40: điện cực cáp 40m

    – Cảm biến pH/ORP HI7698194-1

    – Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3

    – Cáp USB.

    – 4 pin AA 1.5V.

    – Hướng dẫn sử dụng.

    – Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến.

    – Phiếu bảo hành.

    – Vali đựng máy.

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước”