Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ HI98199
20.181.000 ₫ Chưa VAT
HI98199 là một máy đo đa năng có thể theo dõi pH, EC và oxy hòa tan khi kết hợp với đầu dò tương ứng. Đầu dò pH của Hanna đi kèm với HI98199 và các đầu dò EC và DO có thể được đặt hàng riêng. Mỗi đầu dò kỹ thuật số đều có đầu nối DIN Kết nối Nhanh của Hanna và hộp đựng đi kèm chứa tất cả các phụ kiện cần thiết để bắt đầu đo pH.
- Màn hình LCD đồ họa có đèn nền với trợ giúp trên màn hình
- Mỗi đầu dò truyền các kết quả đọc kỹ thuật số tới máy đo, nơi các điểm dữ liệu có thể được hiển thị và ghi lại.
- Thân máy chắc chắn, chống nước được xếp hạng IP67 lý tưởng khi sử dụng tại hiện trường
Tăng khả năng truy xuất nguồn gốc
Đảm bảo rằng dữ liệu của bạn có thể được tin cậy với dữ liệu GLP. Có thể truy cập thông qua menu, dữ liệu này bao gồm ngày, giờ, bộ đệm / tiêu chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn và đặc điểm độ dốc của lần hiệu chuẩn cuối cùng.
Ghi dữ liệu đa năng
HI98199 cho phép bạn lưu trữ lên đến 45.000 mẫu liên tục hoặc đăng nhập theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi nhật ký từ một giây đến ba giờ.
Khóa trợ giúp chuyên dụng
Thông báo hướng dẫn rõ ràng và hướng dẫn có sẵn trên màn hình để hướng dẫn bạn thiết lập và hiệu chỉnh một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Khả năng chống nước cao cấp
Đồng hồ chống nước, được xếp hạng IP67 có nghĩa là thời tiết xấu, nước bắn và bụi sẽ không ngăn bạn thực hiện các phép đo quan trọng. HI98199 được chế tạo để chịu được ngâm trong nước ở độ sâu 1m trong tối đa 30 phút. Màn hình lớn và tính năng đèn nền đảm bảo rằng tất cả thông tin quan trọng của bạn có thể dễ dàng nhìn thấy, bất kể lượng ánh sáng.
Cổng kết nối đa năng
Cổng USB-C siêu linh hoạt tích hợp khả năng truyền dữ liệu liền mạch. Không cần phần mềm – chỉ cần kết nối USB-C và gửi dữ liệu của bạn dưới dạng .csv tới thẻ nhớ, máy tính hoặc thiết bị Android.
Đầu dò kỹ thuật số kết nối nhanh
Đầu nối Quick Connect được thiết kế để lắp đặt các đầu dò một cách nhanh chóng và dễ dàng. Kết nối kín nước không có ren giúp việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản. Đầu dò và máy đo tự động nhận dạng các cảm biến giúp dễ dàng thay đổi điện cực. Mỗi đầu dò truyền các kết quả đọc kỹ thuật số tới máy đo, nơi các điểm dữ liệu có thể được hiển thị và ghi lại.
Đầu dò pH của Hanna đi kèm với HI98199 và các đầu dò EC và DO có thể được đặt hàng riêng.
Đầu dò pH – HI829113 (bao gồm)
Đầu dò EC – HI763093 (tùy chọn)
Đầu dò DO – HI764103 (tùy chọn)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH (khi gắn điện cực pH) | ||
Thang đo | 0.00 to 14.00 pH | |
Độ phân giải | 0.01 pH | |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) | ±0.02 pH | |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh | |
Điện cực | HI829113 (đi kèm theo máy) | |
ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng) | ||
Thang đo EC | 0 to 200 mS/cm | |
Độ phân giải EC | Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm from |
|
Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) | ±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn | |
Hiệu chuẩn EC và TDS | Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh | |
Thang đo TDS | 0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS) | |
Độ phân giải TDS | Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L) tự động: ppt (g/L): 0.001 |
|
Độ chính xác TDS | ±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn | |
Đầu đo EC/TDS | HI763093 (mua riêng) | |
ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN | ||
Thang đo | 0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15 | |
Độ phân giải | 0.1 σt , σ0, σ15 | |
Độ chính xác | ±1 σt , σ0, σ15 | |
Hiệu chuẩn | Chỉ cần hiệu chuẩn EC | |
TRỞ KHÁNG | ||
Thang đo | 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm | |
Độ phân giải | 1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm | |
Hiệu chuẩn | Chỉ cần hiệu chuẩn EC | |
OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan) | ||
Thang đo | 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) | |
Độ phân giải | 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) | |
Độ chính xác | 0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn 300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm (mg/L), lấy giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được |
|
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh | |
Điện cực oxy hòa tan | HI764103 (mua riêng) | |
NHIỆT ĐỘ | ||
Thang đo | -5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K | |
Độ phân giải | 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K | |
Độ chính xác | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K | |
THÔNG SỐ MÁY ĐO | ||
Ghi dữ liệu | Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng | |
Bộ nhớ | 45000 bản ghi | |
Kết nối | Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna) | |
Pin | 4 pin 1.5V AA | |
Môi trường | 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67 | |
Kích thước | 185.0 x 93.0 x 35.2 mm | |
Khối lượng | 400 g | |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI98199
– Điện cực pH HI829113 cáp 4 m – Gói dung dịch rửa điện cực HI700601 – Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004 – Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007 – Cáp USB dài 1.8m HI920015, – Cốc nhựa 100 mL (2 cái) – 4 pin 1.5V AA – Hướng dẫn sử dụng – Chứng chỉ chất lượng máy đo – Chứng chỉ chất lượng điện cực pH – Vali đựng máy Phụ kiện mua riêng: – Điện cực EC/TDS HI763093 – Điện cực oxy hòa tan HI764103 |
|
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.