Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Máy Đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98194
Liên hệ
HI98194 là máy đo đa thông số chống nước, bền chắc, theo dõi tới 12 thông số chất lượng nước chính khác nhau.
Màn hình LCD đồ họa có đèn nền cung cấp độ phân giải dễ đọc ngay cả trong các khu vực thiếu ánh sáng và sự kết hợp của các phím chuyên dụng và phím mềm cho phép thao tác dễ dàng. Khả năng ghi nhật ký mạnh mẽ và đầu dò kỹ thuật số làm cho đồng hồ đo chất lượng nước đa thông số này trở thành một công cụ tuyệt vời.
- Đi kèm như một hệ thống hoàn chỉnh, cho phép bạn bắt đầu thực hiện các phép đo ngay khi nhận được.
- Hệ thống chẩn đoán điện cực CAL Check ™ cảnh báo bạn về các vấn đề hiệu chuẩn tiềm ẩn để bạn luôn biết kết quả của mình là đáng tin cậy.
- Tuyệt vời cho các chuyên gia môi trường và công nghiệp
- Nhiều tùy chọn chiều dài cho dây cáp điện cực: + HI98194: điện cực cáp 4m + HI98194/10: điện cực cáp 10m + HI98194/20: điện cực cáp 20m + HI98194/40: điện cực cáp 40m
HI98194 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
HI98194 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
HI98194 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
Kết nối USB dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.
Kết nối Quick DIN chống thấm nước, dễ dàng kết nối và không bị xoắn.
Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.
Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.
Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.
Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.
Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL) hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện
HIỆU CHUẨN TỪNG ĐIỂM CHO TỪNG CHỈ TIÊU
– Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.
– Hiệu chuẩn độ dẫn tại 1 điểm duy nhất từ sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh.
– Hiệu chuẩn oxy hoà tan tại 100% ngoài không khí hoặc 0mg/L với dung dịch chuẩn HI7040.
– Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.
– Cung cấp trọn bộ đầy đủ phụ kiện trong một vali chắc chắn gọn nhẹ, vô cùng tiện lợi mà không cần mua gì thêm:
+ Máy đo HI98194
+ Đầu dò cùng các cảm biến pH, EC, oxy.
+ Dung dịch chuẩn, nắp màng đo oxy, cáp USB, ống bảo vệ, vali, pin.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Màn hình LCD đồ họa có đèn nền – HI98194 có màn hình LCD đồ họa có đèn nền với sự trợ giúp trên màn hình và khả năng hiển thị đồng thời 12 thông số. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp giao diện người dùng trực quan.
Bảo vệ chống thấm nước – Đồng hồ được bao bọc trong một lớp vỏ chống thấm nước được xếp hạng IP67 và có thể chịu được ngâm trong nước ở độ sâu 1m trong tối đa 30 phút. Đầu dò có xếp hạng IP68 cho khả năng ngâm liên tục trong nước.
Đầu dò kỹ thuật số Kết nối nhanh – Đầu dò HI7698194 có đầu nối DIN Kết nối nhanh giúp kết nối chống thấm nước với máy đo.
Cảm biến được mã hóa màu, có thể thay thế trường – Việc thay thế cảm biến nhanh chóng và dễ dàng với các đầu nối loại vít có thể thay thế tại trường, được mã hóa màu để dễ dàng xác định cổng cảm biến.
Tự động nhận dạng cảm biến – Đầu dò và máy đo tự động nhận dạng các cảm biến được kết nối. Bất kỳ cổng nào không được sử dụng trên đầu dò sẽ không hiển thị thông số hoặc không thể định cấu hình.
Tự động bù nhiệt độ – Cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép tự động bù nhiệt độ cho các phép đo pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan.
Tự động bù áp suất khí quyển – Máy đo có khí áp kế tích hợp với các đơn vị do người dùng lựa chọn để bù áp suất oxy hòa tan.
Chuẩn hoặc Hiệu chuẩn nhanh – Hiệu chuẩn nhanh cung cấp hiệu chuẩn nhanh chóng, một điểm cho độ pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan. Các tùy chọn hiệu chuẩn pH tiêu chuẩn có sẵn để hiệu chuẩn lên đến ba điểm từ lựa chọn năm bộ đệm tiêu chuẩn và một bộ đệm tùy chỉnh. Hiệu chuẩn độ dẫn là một điểm duy nhất từ sáu lựa chọn tiêu chuẩn hoặc một tiêu chuẩn tùy chỉnh. Hiệu chuẩn oxy hòa tan lên đến hai điểm tiêu chuẩn hoặc một điểm tùy chỉnh duy nhất.
Dữ liệu GLP – HI98194 bao gồm tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn chỉ bằng một phím bấm. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, bộ đệm / tiêu chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn và đặc điểm độ dốc.
Ghi dữ liệu – HI98194 cho phép người dùng lưu trữ tới 45.000 mẫu liên tục hoặc đăng nhập theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi nhật ký từ một giây đến ba giờ.
Bàn phím trực quan – Bàn phím cao su vừa vặn có các phím chuyên dụng cho nguồn, đèn nền, mũi tên lên / xuống, trợ giúp và các ký tự chữ và số. Máy đo cũng có hai phím mềm ảo điều hướng người dùng thông qua cấu hình của từng thông số, thiết lập máy đo và ghi dữ liệu. Giao diện trực quan cho mọi cấp độ trải nghiệm của người dùng.
Chuyên dụng giúp chính – giúp theo ngữ cảnh luôn có sẵn thông qua một chuyên dụng “Giúp đỡ” quan trọng. Thông báo hướng dẫn rõ ràng và hướng dẫn có sẵn trên màn hình để hướng dẫn người dùng nhanh chóng cách thiết lập và hiệu chỉnh. Thông tin trợ giúp được hiển thị có liên quan đến cài đặt / tùy chọn đang được xem.
Kết nối PC – Dữ liệu đã ghi có thể được chuyển sang PC tương thích của Window bằng cáp HI920015 micro USB đi kèm và phần mềm HI9298194.
Thời lượng pin dài – Màn hình của đồng hồ có biểu tượng pin chỉ báo để hiển thị lượng điện còn lại. Đồng hồ sử dụng bốn pin AA 1,5V cung cấp thời lượng pin lên đến 360 giờ.
Hộp đựng có định dạng nhiệt chắc chắn – Máy đo HI98194, đầu dò và tất cả các phụ kiện được cung cấp trong một hộp đựng chắc chắn được thiết kế để có thể sử dụng trong nhiều năm. Ngăn bên trong của hộp đựng được làm bằng nhiệt để giữ và bảo vệ tất cả các thành phần một cách an toàn.
Các tính năng trên màn hình
Màn hình thiết lậpMàn hình thiết lập mở rộng của chúng tôi có một loạt các tùy chọn có thể định cấu hình như thời gian, ngày tháng, đơn vị nhiệt độ và ngôn ngữ cho màn hình trợ giúp và hướng dẫn.
Hiệu chỉnh nhanhTính năng hiệu chuẩn nhanh chóng cho phép hiệu chuẩn một điểm duy nhất cho độ pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan, tất cả chỉ trong một vài bước đơn giản.
Chi tiết đầu dò
HI7698194 là một đầu dò đa tham số để sử dụng với máy đo cầm tay HI98194. Nó có tính năng kết nối nhanh tạo kết nối chống thấm nước với đồng hồ. Cảm biến được đầu dò và đồng hồ đo tự động nhận dạng khi được kết nối. Bất kỳ cổng nào không được sử dụng trên đầu dò sẽ không có thông số hiển thị trên máy đo. Việc thay thế cảm biến nhanh chóng và dễ dàng với các đầu nối loại vít có thể thay thế tại hiện trường, được mã hóa bằng màu sắc để dễ dàng xác định cảm biến. Đầu dò có cáp được bảo vệ đa dây dẫn đa dây với các chiều dài 4m, 10m, 20m và 40m có sẵn. Thiết kế chắc chắn, không thấm nước, lý tưởng cho việc sử dụng tại hiện trường.
Mã màu, cảm biến trường có thể thay thế
Kết nối nhanh
Xếp hạng IP68
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo pH | 0.00 to 14.00 pH |
Độ phân giải pH | 0.01 pH |
Độ chính xác pH | ±0.02 pH |
Hiệu chuẩn pH | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh |
Thang đo mV – pH | ±600.0 mV |
Độ phân giải mV – pH | 0.1 mV |
Độ chính xác mV – pH | ±0.5 mV |
Thang đo ORP | ±2000.0 mV |
Độ phân giải ORP | 0.1 mV |
Độ chính xác ORP | ±1.0 mV |
Hiệu chuẩn ORP | tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối) |
Thang đo Độ Dẫn | 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm) |
Độ phân giải Độ Dẫn | Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm;
0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 |
Độ chính xác Độ Dẫn | ±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ Dẫn | Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh |
Thang đo TDS (tổng chất rắn hòa tan) |
0 to 9999 ppm (mg/L)
0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS) |
Độ phân giải TDS | Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L) |
Độ chính xác TDS | ±1% kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn TDS | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Trở kháng | 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm |
Độ phân giải Trở kháng | Dựa trên kết quả đo trở kháng |
Hiệu chuẩn Trở kháng | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Độ mặn | 0.00 to 70.00 PSU |
Độ phân giải Độ mặn | 0.01 PSU |
Độ chính xác Độ mặn | ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ mặn | Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo σ Nước biển | 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải σ Nước biển | 0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ chính xác σ Nước biển | ±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Hiệu chuẩn σ Nước biển | Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo oxy hòa tan | 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) |
Độ phân giải oxy hòa tan | 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
Độ chính xác oxy hòa tan | 0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo |
Hiệu chuẩn DO | tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0mg/L và 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
Thang đo Áp suất | 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa |
Độ phân giải Áp suất | 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác Áp suất | ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn |
Hiệu chuẩn Áp suất | tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Thang đo nhiệt độ | -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K |
Độ phân giải Nhiệt độ | 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn Nhiệt độ | tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù Nhiệt độ | tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F) |
Bộ nhớ lưu | 45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu) |
Ghi theo khoảng thời gian | Từ 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối PC | Cổng USB với phần mềm HI9298194 |
Pin | 4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước | 185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng | 400 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | – Máy đo HI98194
– Đầu dò đa thông số HI7698194 + HI98194: điện cực cáp 4m + HI98194/10: điện cực cáp 10m + HI98194/20: điện cực cáp 20m + HI98194/40: điện cực cáp 40m – Cảm biến pH/ORP HI7698194-1 – Cảm biến EC/TDS/NaCl HI7698194-3 – Cảm biến oxy hòa tan HI7698194-2 – Dung dịch chuẩn nhanh HI9828-0 cho pH và độ dẫn (230mL) – Bộ phụ kiện cho cảm biến oxy hòa tan HI76981942 (1 chai dung dịch điện phân châm màng DO HI7042S (30mL) và nắp màng (5 cái) và vòng ron O (5 cái), 1 xilanh với 1 gói mỡ bôi trơn các vòng O) – Cáp USB. – 4 pin AA 1.5V. – Hướng dẫn sử dụng. – Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến. – Phiếu bảo hành. – Vali đựng máy. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.