Đo Ozone trong quá trình xử lý nước thải

Ozone (O₃) là một chất oxy hóa mạnh nên do đó là một chất khử trùng hiệu quả.

Trong tầng bình lưu của Trái đất, ozone hấp thụ bức xạ tia cực tím có hại từ mặt trời và bảo vệ Trái đất. Sự hiện diện của ozone được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1840, nhưng phải đến 50 năm sau, con người mới khám phá và khai thác sức mạnh khử trùng của nó. Năm 1893, ozone lần đầu tiên được sử dụng trong một ứng dụng toàn diện để xử lý nước uống ở Hà Lan. Trong suốt những năm 1900, việc sử dụng ozone lan rộng khắp phần còn lại của châu Âu và vào Hoa Kỳ nơi nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Trong tầng bình lưu của Trái đất, ozone hấp thụ bức xạ tia cực tím có hại từ mặt trời, ngăn ngừa thiệt hại cho Trái đất. Sự hiện diện của nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1840, nhưng phải đến 50 năm sau, sức mạnh khử trùng của nó mới được khám phá và khai thác. Năm 1893, ozone lần đầu tiên được sử dụng trong một ứng dụng toàn diện để xử lý nước uống ở Hà Lan. Trong suốt những năm 1900, việc sử dụng ozone đã lan rộng khắp phần còn lại của châu Âu và vào Hoa Kỳ nơi nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.

Khi vi khuẩn và mầm bệnh đã được loại bỏ trong quá trình khử trùng nước thải, thì các chất dùng để khử trùng còn sót lại phải được loại bỏ trước khi đưa vào nước tự nhiên để sử dụng trực tiếp với con người. Đối với một số chất khử trùng, điều này đòi hỏi phải bổ sung thêm hóa chất. Ví dụ, clo dư có thể được loại bỏ bằng cách thêm natri bisulfit vào nước.

Tuy nhiên, bản chất không ổn định tự nhiên của ozone cho phép nó phân hủy thành oxy mà không cần thêm hóa chất gì khác, khiến cho ozone trở nên lý tưởng cho việc xử lý nước thải. Việc thiếu các sản phẩm phụ có hại, hiệu quả cao và loại bỏ mùi hôi đặc biệt là một trong nhiều lý do các nhà máy xử lý nước thải kết hợp hệ thống khử trùng ozone. Ở châu Âu, ozone là chất khử trùng rất phổ biến được sử dụng trong nước thải, chỉ đứng sau clo. Ngoài các nhà máy xử lý nước thải, ozone đã được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác, bao gồm lọc không khí, vệ sinh quần áo và bảo quản thực phẩm.

Do tính không ổn định của nó, ozone được tạo ra tại nhà máy xử lý nước thải và có tuổi thọ chỉ khoảng từ 20 đến 90 phút, sau đó, ozone sẽ trở lại thành oxy. Hai phương pháp tạo ozone phổ biến nhất là phương pháp phóng tia UV và corona. Phương pháp ánh sáng UV phân tách các phân tử oxy bằng tia cực tím, dẫn đến các phân tử oxy tự do (0) gắn với các phân tử oxy khác (0₂) để tạo thành ozone (0).

Các nhà máy xử lý nước thải sử dụng phương pháp này có máy phát điện chứa đèn cực tím và ống cấp oxy. ozone được tạo ra được thu giữ và sau đó được bơm vào bể tiếp xúc, nơi nó trộn với nước thải và phản ứng với mầm bệnh để khử trùng. Phương pháp này chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động nhỏ hơn vì chi phí ban đầu thấp.

Phương pháp phóng điện corona tương tự như phương pháp tia UV. Thay vì ánh sáng tia cực tím, phóng điện được sử dụng để phân tách các phân tử O₂ thành oxy tự do; điều này sau đó tạo điều kiện liên kết giữa các phân tử để tạo thành ozone. Khí oxy được lọc, sấy khô được đưa vào buồng trong đó điện áp được điều khiển được xả ra để làm vỡ oxy. Khí ozone được tạo ra sau đó được thu giữ và đưa vào bể tiếp xúc với nước thải. Phương pháp xả corona được ưa thích trong các hoạt động lớn hơn do tăng hiệu quả khử trùng so với phương pháp UV.

Nhiều nhà máy xử lý nước thải đã liên hệ với hãng Hanna để tìm chọn thiết bị dùng để kiểm tra nồng độ ozone tại chỗ trong nước đã xử lý sau khi loại bỏ ozone. Nhà máy xử lý đã sử dụng hệ thống loại bỏ ozone UV tuân thủ giấy phép xả thải của họ, yêu cầu tất cả ozone phải được loại bỏ trước khi xả. Khách hàng yêu cầu một thiết bị đo thứ cấp cho ozone để xác nhận hệ thống nội tuyến, để đảm bảo ozone đã được loại bỏ hoàn toàn.

Hanna Instruments có 2 dòng sản phẩm đo ozone trực tiếp là dạng bộ dụng cụ đo (test kit) và máy đo đa chỉ tiêu với các chỉ tiêu quan trọng khác trong nước và nước thải

BỘ DỤNG CỤ ĐO OZONE (TEST KIT) HI38054

( Nhấn để xem chi tiết sản phẩm)

Chi phí thấp, dễ sử dụng và tiện lợi bằng đĩa so màu với thang đo: 0.0 to 2.3 mg/L (ppm) bằng phương pháp DPD

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU TRONG NƯỚC HI83399-02

( Nhấn để xem chi tiết sản phẩm)

Máy đo đa chỉ tiêu HI83399-02 đo ozone từ 0.00 đến 2.00 mg/L với độ chính xác ± 0,02 mg / L ± 3% giá trị đo được bằng phương pháp DPD, trong đó sự thay đổi màu hồng hình thành khi có ozone. Khách hàng đánh giá cao HI83399 rất linh hoạt và có thể đo đến 47 thông số chất lượng nước so màu, bao gồm nhu cầu oxy hóa học (COD). Kết nối PC cho phép người dùng dễ dàng chuyển dữ liệu sang máy tính và sắp xếp gọn gàng các phép đo đã lưu. Chế độ hướng dẫn cũng cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng không quen thuộc với một số phương pháp quang kế. Nhờ đó, khách hàng có thể đo chính xác ozone trong nước thải của họ và cải thiện hiệu quả cả trong nhà máy và trong phòng thí nghiệm.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *