Bạn còn thắc mắc? Hãy để lại SĐT, chúng tôi sẽ gọi tư vấn ngay cho bạn miễn phí!
Bộ Kiểm Soát Độ Dẫn Analog Với Đầu Dò Hoặc Transmitter HI8931
Liên hệ
Dòng HI8931 là máy đo độ dẫn và bộ điều khiển gắn bảng được thiết kế để sử dụng đơn giản trong một loạt các ứng dụng quy trình công nghiệp.
- Có sẵn trong bốn mô hình với các phạm vi đo lường khác nhau.
- Bù nhiệt độ đảm bảo các kết quả đọc được bù chính xác, nhanh chóng ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.
- Có đèn nền, màn hình LCD dễ nhìn.
- HI8931AN: 0.0 to 199.9 mS/cm
- HI8931BN: 0.00 to 19.99 mS/cm
- HI8931CN: 0 to 1999 µS/cm
- HI8931DN: 0.0 to 199.9 µS/cm
– 4 tùy chọn cụ thể theo thang đo
Bốn model khác nhau với các thang đo khác nhau, mỗi loại được sử dụng với transmitter HI8936 tương ứng.
– Sử dụng với transmitter
Sử dụng HI8931 kết hợp với transmitter ngõ ra 4-20 mA (dòng HI8936 hoặc HI8936L) sẽ đảm bảo chống nhiễu mạnh, không bị nhiễu ở khoảng cách lên tới 300 mét (1000 ‘).
– Sử dụng trong dòng và bể
Đối với các ứng dụng online, nên sử dụng đầu dò HI7635, trong bể nên sử dụng HI7638 có ren ngoàiị. Các đầu dò này được cung cấp cảm biến NTC tích hợp cho các phép đo độ dẫn bù nhiệt.
– Kết nối trực tiếp
HI8931 cũng có kết nối trực tiếp lên tới 20 m (67′), mà không cần khuếch đại tín hiệu đến đầu dò dẫn điện.
– Tự động bù nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ tích hợp trong đầu dò được khuyến cáo đảm bảo chỉ số bù nhiệt nhanh, chính xác ngay cả khi dao động nhiệt độ đột ngột.
– Thiết kế mạnh mẽ
Vỏ có thể tháo rời, trong suốt có thể tháo rời nắp bảo vệ phía trước.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo
HI8931A HI8931B HI8931C HI8931D |
0.0 đến 199.9 mS/cm 0.00 đến 19.99 mS/cm 0 đến 1999 µS/cm 0.0 đến 199.9 µS/cm |
Độ phân giải
HI8931A HI8931B HI8931C HI8931D |
0.1 mS/cm 0.01 mS/cm 1 µS/cm 0.1 µS/cm |
Độ chính xác (@20oC/68oF) | ± 2% toàn thang không gồm sai số đầu dò |
Đầu vào
|
DIN (đầu dò)
4 -20ma (đầu vào bộ khuếch đại) |
Đầu dò độ dẫn
(mua riêng) |
HI7635 cho đo trong dòng
HI7638 đo trong bể |
Hiệu chuẩn | Bằng tay, 2 điểm, thông qua nút tinh chỉnh offset và slope |
Bù nhiệt
|
Tự động, 0 đến 60oC với β=2%/oC
Xem thông số HI8936 |
Ngõ ra | 0-20mA hoặc 4 – 20mA (isolated) |
Rơle điểm cài đặt và cảnh báo | 1, Isolated, 2A, Max. 240V, resistive load, 1,000,000 strokes |
Thang đo điểm cài đặt
HI8931A HI8931B HI8931C HI8931D |
0.0 đến 199.9 mS/cm 0.00 đến 19.99 mS/cm 0 đến 1999 µS/cm 0.0 đến 199.9 µS/cm |
Thang đo cảnh báo
HI8931A HI8931B HI8931C HI8931D |
0.0 đến 100.0 mS 0.00 đến 10.00 mS 0 đến 1000 µS 0.0 đến 100.0 µS |
Kiểm soát bơm | OFF/AUTO/ON với công tắc phân liều |
Kiểm soát bơm quá liều | Tùy chỉnh từ 5 đến 60 phút với núm điều chỉnh hoặc tắt với dây phía sau màn hình |
Đèn nền | ON liên tục |
Nguồn điện | 115 hoặc 230 Vac ± 10% (tùy chọn); 60/50 Hz |
Môi trường | -10 đến 50oC, RH 95% |
Kích thước bảng điều khiển | 141 x 69 mm |
Khối lượng | 1 kg |
Vỏ | Thân nhôm anốt hóa; trước và sau với ABS; mặt trước chống giật |
Bảo hành | 12 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.